58091.
penn'orth
(thông tục) (như) pennyworth
Thêm vào từ điển của tôi
58092.
dog's eared
có nếp quăn ở góc (trang sách, ...
Thêm vào từ điển của tôi
58093.
seller's market
thị trường bán được giá cao
Thêm vào từ điển của tôi
58094.
pig's wash
nước gạo vo, nước rửa bát
Thêm vào từ điển của tôi
58095.
stone's cast
quãng ném đá tớ
Thêm vào từ điển của tôi
58097.
ship's husband
đại lý (của chủ tàu để) chăm só...
Thêm vào từ điển của tôi
58098.
tiger's-eye
ngọc mắt mèo
Thêm vào từ điển của tôi