TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58091. jew's pitch nhựa đường

Thêm vào từ điển của tôi
58092. stone's cast quãng ném đá tớ

Thêm vào từ điển của tôi
58093. e'en (thơ ca) (như) even

Thêm vào từ điển của tôi
58094. calf's teeth răng sữa

Thêm vào từ điển của tôi
58095. seller's market thị trường bán được giá cao

Thêm vào từ điển của tôi
58096. mother's day ngày lễ các bà mẹ

Thêm vào từ điển của tôi
58097. swan's-down lông tơ thiên nga

Thêm vào từ điển của tôi
58098. frog's-march cách khiêng ếch (khiêng người t...

Thêm vào từ điển của tôi
58099. dead man's fingers yếm cua

Thêm vào từ điển của tôi
58100. graves's disease (y học) bệnh bazơddô

Thêm vào từ điển của tôi