58111.
seller's market
thị trường bán được giá cao
Thêm vào từ điển của tôi
58112.
hound's-tongue
(thực vật học) cây lưỡi chó (th...
Thêm vào từ điển của tôi
58114.
hook's joint
(kỹ thuật) khớp húc
Thêm vào từ điển của tôi
58117.
heart's ease
(thực vật học) cây hoa bướm dại
Thêm vào từ điển của tôi
58118.
saké
rượu sakê (Nhật)
Thêm vào từ điển của tôi
58119.
divorcée
người ly dị chồng
Thêm vào từ điển của tôi
58120.
soufflé
món xuflê (trứng rán phồng)
Thêm vào từ điển của tôi