TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58101. devil's bones (thông tục) quân súc sắc

Thêm vào từ điển của tôi
58102. penn'orth (thông tục) (như) pennyworth

Thêm vào từ điển của tôi
58103. hobson's choise sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
58104. dog's ear nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang ...

Thêm vào từ điển của tôi
58105. frog's-march cách khiêng ếch (khiêng người t...

Thêm vào từ điển của tôi
58106. mother's day ngày lễ các bà mẹ

Thêm vào từ điển của tôi
58107. graves's disease (y học) bệnh bazơddô

Thêm vào từ điển của tôi
58108. swan's-down lông tơ thiên nga

Thêm vào từ điển của tôi
58109. bo's'n (hàng hải) viên quản lý neo buồ...

Thêm vào từ điển của tôi
58110. duck's egg (thể dục,thể thao) vân trắng (c...

Thêm vào từ điển của tôi