TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58101. charles's wain (thiên văn học) chòm sao Gấu lớ...

Thêm vào từ điển của tôi
58102. bo's'n (hàng hải) viên quản lý neo buồ...

Thêm vào từ điển của tôi
58103. heart's ease (thực vật học) cây hoa bướm dại

Thêm vào từ điển của tôi
58104. king's peg cốc rượu sâm banh pha cônhắc

Thêm vào từ điển của tôi
58105. seller's market thị trường bán được giá cao

Thêm vào từ điển của tôi
58106. dog's ear nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang ...

Thêm vào từ điển của tôi
58107. frog's-march cách khiêng ếch (khiêng người t...

Thêm vào từ điển của tôi
58108. hound's-tongue (thực vật học) cây lưỡi chó (th...

Thêm vào từ điển của tôi
58109. king's ransom món tiền lớn

Thêm vào từ điển của tôi
58110. swan's-down lông tơ thiên nga

Thêm vào từ điển của tôi