58071.
cat's-paw
gió hiu hiu (làm cho mặt nước g...
Thêm vào từ điển của tôi
58073.
ca'canny
làm thong thả
Thêm vào từ điển của tôi
58074.
stone's cast
quãng ném đá tớ
Thêm vào từ điển của tôi
58075.
o'
(viết tắt) của of
Thêm vào từ điển của tôi
58077.
nor'east
(như) north-east
Thêm vào từ điển của tôi
58078.
wheresoe'er
(th ca) (như) wherever
Thêm vào từ điển của tôi
58079.
serpent's-tongue
(thực vật học) cây lưỡi rắn (dư...
Thêm vào từ điển của tôi
58080.
devil's books
(thông tục) quân bài
Thêm vào từ điển của tôi