TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58041. worm's-eye view ...

Thêm vào từ điển của tôi
58042. d'ye ...

Thêm vào từ điển của tôi
58043. dog's-tooth (thực vật học) cây bách hợp

Thêm vào từ điển của tôi
58044. pigeon's milk sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng n...

Thêm vào từ điển của tôi
58045. porter's knot cái đệm vai (của công nhân khuâ...

Thêm vào từ điển của tôi
58046. neat's-leather da bò

Thêm vào từ điển của tôi
58047. neat's-tongue lưỡi bò (để ăn)

Thêm vào từ điển của tôi
58048. potter's lathe bàn (quay thợ) gốm

Thêm vào từ điển của tôi
58049. stuns'l (hàng hải) buồm phụ

Thêm vào từ điển của tôi
58050. doub'e entendre câu hai nghĩa; lời hai ý

Thêm vào từ điển của tôi