58032.
crow's-nest
(hàng hải) chòi trên cột buồm
Thêm vào từ điển của tôi
58033.
e'er
(thơ ca) (như) ever
Thêm vào từ điển của tôi
58034.
bo'sun
(hàng hải) viên quản lý neo buồ...
Thêm vào từ điển của tôi
58035.
mare's nest
phát minh hão huyền
Thêm vào từ điển của tôi
58036.
glauber's salt
(hoá học) natri sunfat ngậm 10 ...
Thêm vào từ điển của tôi
58038.
lady'maid
cô hầu phòng
Thêm vào từ điển của tôi
58039.
death's-head
đầu lâu; hình đầu lâu (tượng tr...
Thêm vào từ điển của tôi
58040.
frog's-march
cách khiêng ếch (khiêng người t...
Thêm vào từ điển của tôi