TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58031. pigeon's milk sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng n...

Thêm vào từ điển của tôi
58032. king's evil (y học) tràng nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
58033. light-o'-love người đàn bà đĩ thoã

Thêm vào từ điển của tôi
58034. t'other ...

Thêm vào từ điển của tôi
58035. door's man người gác cửa, người gác cổng

Thêm vào từ điển của tôi
58036. where'er (th ca) (như) wherever

Thêm vào từ điển của tôi
58037. rat's-tall đuôi chuột

Thêm vào từ điển của tôi
58038. worm's-eye view ...

Thêm vào từ điển của tôi
58039. dog's-tooth (thực vật học) cây bách hợp

Thêm vào từ điển của tôi
58040. d'ye ...

Thêm vào từ điển của tôi