58022.
bear's cub
gấu con
Thêm vào từ điển của tôi
58024.
smack'sman
thuỷ thủ tàu đánh cá
Thêm vào từ điển của tôi
58025.
bo'sun
(hàng hải) viên quản lý neo buồ...
Thêm vào từ điển của tôi
58026.
where'er
(th ca) (như) wherever
Thêm vào từ điển của tôi
58027.
year's mind
lễ cầu kinh một năm sau khi chế...
Thêm vào từ điển của tôi
58028.
nor'west
phía tây bắc
Thêm vào từ điển của tôi
58030.
dog's-tooth
(thực vật học) cây bách hợp
Thêm vào từ điển của tôi