57991.
guv'nor
(từ lóng) cha; chú
Thêm vào từ điển của tôi
57995.
hallowe'en
(Ê-cốt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêm tr...
Thêm vào từ điển của tôi
57996.
thro'
qua, xuyên qua, suốt
Thêm vào từ điển của tôi
57997.
noah's ark
(tôn giáo) thuyền Nô-ê (đóng để...
Thêm vào từ điển của tôi
57998.
coup d'oeil
cái liếc mắt
Thêm vào từ điển của tôi
58000.
quai d'orsay
bộ ngoại giao Pháp (trụ sở ở Ke...
Thêm vào từ điển của tôi