57971.
gripsack
túi du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
57972.
imbrication
sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối ...
Thêm vào từ điển của tôi
57973.
anthologize
soạn thành hợp tuyển ((văn học)...
Thêm vào từ điển của tôi
57974.
deplenish
đổ ra hết, dốc sạch, trút hết r...
Thêm vào từ điển của tôi
57975.
palatalize
(ngôn ngữ học) vòm hoá, biến th...
Thêm vào từ điển của tôi
57976.
train-bearer
người hầu mang đuôi áo (cho các...
Thêm vào từ điển của tôi
57978.
han't
...
Thêm vào từ điển của tôi
57979.
o'er
(thơ ca) (như) over
Thêm vào từ điển của tôi
57980.
mother's helper
người đàn bà giúp việc trong gi...
Thêm vào từ điển của tôi