57941.
blue disease
(y học) chứng xanh tím
Thêm vào từ điển của tôi
57942.
stairhead
đầu cầu thang
Thêm vào từ điển của tôi
57943.
termagancy
tính lắm điều, tính lăng loàn, ...
Thêm vào từ điển của tôi
57944.
stipites
(như) stipe
Thêm vào từ điển của tôi
57945.
hong
dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm...
Thêm vào từ điển của tôi
57946.
ladies' room
phòng vệ sinh n
Thêm vào từ điển của tôi
57947.
selenate
(hoá học) Selenat
Thêm vào từ điển của tôi
57948.
ampliative
(triết học) mở rộng (khái niệm)
Thêm vào từ điển của tôi
57949.
toneless
không có giọng
Thêm vào từ điển của tôi