57911.
glyptic
(thuộc) thuật chạm ngọc
Thêm vào từ điển của tôi
57912.
mixology
...
Thêm vào từ điển của tôi
57913.
free-and-easy
tự do thoải mái, không nghi thứ...
Thêm vào từ điển của tôi
57914.
paece-love
người yêu chuộng hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi
57915.
catalepsis
(y học) chứng giữ nguyên thế
Thêm vào từ điển của tôi
57916.
larrikin
thằng du côn, thằng vô lại, thằ...
Thêm vào từ điển của tôi
57917.
copeck
đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
57918.
crania
(giải phẫu) sọ
Thêm vào từ điển của tôi
57920.
dock-glass
cốc vại (để nếm rượu vang)
Thêm vào từ điển của tôi