57911.
coenobite
(tôn giáo) người đi tu
Thêm vào từ điển của tôi
57912.
intuitivism
(triết học) thuyết trực giác
Thêm vào từ điển của tôi
57913.
stipites
(như) stipe
Thêm vào từ điển của tôi
57914.
hong
dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm...
Thêm vào từ điển của tôi
57915.
honied
có mật; ngọt như mật
Thêm vào từ điển của tôi
57916.
rec room
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (n...
Thêm vào từ điển của tôi
57917.
loriot
chim vàng anh
Thêm vào từ điển của tôi
57919.
parthian
(thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-...
Thêm vào từ điển của tôi
57920.
web-footed
(động vật học) có chân màng (nh...
Thêm vào từ điển của tôi