TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57911. glycogen (hoá học) Glucogen

Thêm vào từ điển của tôi
57912. sea power sức mạnh hải quân

Thêm vào từ điển của tôi
57913. hothead người nóng nảy, người nóng vội;...

Thêm vào từ điển của tôi
57914. unowned không có chủ (đất)

Thêm vào từ điển của tôi
57915. giddiness sự chóng mặt, sự choáng váng, s...

Thêm vào từ điển của tôi
57916. makershift cái thay thế tạm thời, cái dùng...

Thêm vào từ điển của tôi
57917. bibliophilism sự ham sách, tính ham sách

Thêm vào từ điển của tôi
57918. katamorphic ...

Thêm vào từ điển của tôi
57919. spiritualize tinh thần hoá; cho một ý nghĩa ...

Thêm vào từ điển của tôi
57920. impultative để đổ cho, để quy cho; do sự đổ...

Thêm vào từ điển của tôi