57901.
leather-head
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) th...
Thêm vào từ điển của tôi
57902.
incommodate
làm phiền, quấy rầy, làm khó ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57903.
aquation
(hoá học) sự hyđrat hoá
Thêm vào từ điển của tôi
57904.
embonpoint
sự béo tốt, đẫy đà
Thêm vào từ điển của tôi
57905.
upbore
đỡ, nâng; giưng cao
Thêm vào từ điển của tôi
57906.
serotinous
(thực vật học) muộn
Thêm vào từ điển của tôi
57907.
almoner
người phát chẩn
Thêm vào từ điển của tôi
57908.
speculum
(y học) cái banh
Thêm vào từ điển của tôi
57909.
hawkisk
như chim ưng như diều hâu
Thêm vào từ điển của tôi
57910.
maccaboy
thuốc lá macuba, thuốc lá ướp h...
Thêm vào từ điển của tôi