57921.
vilifier
người phỉ báng; người gièm pha,...
Thêm vào từ điển của tôi
57922.
seriatim
từng thứ một, lần lượt từng điể...
Thêm vào từ điển của tôi
57923.
etiolate
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt...
Thêm vào từ điển của tôi
57924.
oreology
khoa nghiên cứu núi
Thêm vào từ điển của tôi
57925.
spiritualize
tinh thần hoá; cho một ý nghĩa ...
Thêm vào từ điển của tôi
57926.
footsure
vững chân, chắc chân
Thêm vào từ điển của tôi
57929.
chelonian
thuộc lớp phụ rùa
Thêm vào từ điển của tôi
57930.
triturate
nghiền, tán nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi