Từ: squilgee
/'skwi:'dʤi:/
-
danh từ
chổi cao su (quét sàn tàu)
-
ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)
-
động từ
quét bằng chổ cao su
-
lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)