57951.
anabiosis
(sinh vật học) trạng thái tiềm ...
Thêm vào từ điển của tôi
57952.
anachronic
sai năm tháng, sai niên đại (vi...
Thêm vào từ điển của tôi
57953.
glass-dust
bột thuỷ tinh (để mài)
Thêm vào từ điển của tôi
57954.
quick-sighted
tinh mắt, nhanh mắt
Thêm vào từ điển của tôi
57955.
cauterise
(y học) đốt (bằng sắt nung đỏ h...
Thêm vào từ điển của tôi
57956.
whole-hearted
toàn tâm, toàn ý, một lòng một ...
Thêm vào từ điển của tôi
57957.
somnolent
mơ màng, ngái ngủ
Thêm vào từ điển của tôi
57958.
phrenological
(thuộc) não tướng học
Thêm vào từ điển của tôi
57959.
baldachin
màn treo, trướng (trên bàn thờ)
Thêm vào từ điển của tôi
57960.
caryophyllaceous
(thực vật học) (thuộc) họ cẩm c...
Thêm vào từ điển của tôi