TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57931. fistic ...

Thêm vào từ điển của tôi
57932. indubitability tính không thể nghi ngờ được, t...

Thêm vào từ điển của tôi
57933. bran-new mới toanh

Thêm vào từ điển của tôi
57934. scirrhus (y học) ung thư xơ

Thêm vào từ điển của tôi
57935. vibratile rung, rung động

Thêm vào từ điển của tôi
57936. indurative làm cứng

Thêm vào từ điển của tôi
57937. encephalon óc, não

Thêm vào từ điển của tôi
57938. strabismic (y học) lác (mắt)

Thêm vào từ điển của tôi
57939. lustral (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa t...

Thêm vào từ điển của tôi
57940. alleviator người an ủi, nguồn an ủi

Thêm vào từ điển của tôi