57931.
sottish
nghiện rượu bí tỉ
Thêm vào từ điển của tôi
57932.
leucocythemia
(y học) bệnh bạch cầu
Thêm vào từ điển của tôi
57933.
semaphoric
(thuộc) cách đánh tín hiệu bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
57934.
moonfaced
có mặt tròn như mặt trăng
Thêm vào từ điển của tôi
57935.
rumple
làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, v...
Thêm vào từ điển của tôi
57936.
autarkist
người chủ trương tự cấp tự túc
Thêm vào từ điển của tôi
57937.
lordling
ông vua nhỏ; tiểu quý tộc
Thêm vào từ điển của tôi
57938.
neaten
dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn n...
Thêm vào từ điển của tôi
57939.
whig
đng viên đng Uých (đng tiền thâ...
Thêm vào từ điển của tôi
57940.
mc carthyism
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chố...
Thêm vào từ điển của tôi