TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57931. settee ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
57932. beatitude phúc lớn

Thêm vào từ điển của tôi
57933. brachylogy tính khúc chiết, tính cô đông l...

Thêm vào từ điển của tôi
57934. broadcloth hàng len đen mỏng khổ đôi

Thêm vào từ điển của tôi
57935. concuss lay chuyển, rung chuyển, làm ch...

Thêm vào từ điển của tôi
57936. consistence độ đặc, độ chắc

Thêm vào từ điển của tôi
57937. sponsion (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kế...

Thêm vào từ điển của tôi
57938. humpless không có bướu

Thêm vào từ điển của tôi
57939. supererogation sự làm quá bổn phận mình

Thêm vào từ điển của tôi
57940. petulance tính nóng nảy; tính hay hờn mát...

Thêm vào từ điển của tôi