57961.
throstle
(động vật học) chim hét
Thêm vào từ điển của tôi
57962.
demonology
khoa nghiên cứu ma quỷ
Thêm vào từ điển của tôi
57963.
shoulder-loop
(quân sự) cái cầu vai ((cũng) s...
Thêm vào từ điển của tôi
57964.
iron horse
ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạ...
Thêm vào từ điển của tôi
57965.
estreat
(pháp lý) sao (bản phạt...) gửi...
Thêm vào từ điển của tôi
57966.
hereditism
thuyết di truyền
Thêm vào từ điển của tôi
57967.
borate
(hoá học) borat
Thêm vào từ điển của tôi
57968.
divining-rod
que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
57969.
pomiculture
sự trồng cây ăn quả
Thêm vào từ điển của tôi
57970.
introrse
(thực vật học) hướng trong
Thêm vào từ điển của tôi