Từ: distemper
/dis'tempə/
-
danh từ
tình trạng khó ở
-
tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
-
bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
-
tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)
-
động từ
làm khó ở
-
làm rối trí, làm loạn óc
a distempered mind
trí óc rối loạn
-
danh từ
(hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo
-
màu keo
to paint in distemper
vẽ (bằng) màu keo
-
động từ
vẽ (tường...) bằng màu keo