57871.
certifiable
có thể chứng nhận
Thêm vào từ điển của tôi
57872.
rightwards
về phía phải
Thêm vào từ điển của tôi
57873.
afore
(hàng hải) ở phía trước, ở đằng...
Thêm vào từ điển của tôi
57874.
entozoa
(động vật học) động vật ký sinh...
Thêm vào từ điển của tôi
57875.
adjuration
lời thề, lời tuyên thệ
Thêm vào từ điển của tôi
57876.
interpose
đặt (cái gì) vào giữa (những cá...
Thêm vào từ điển của tôi
57877.
mystifier
người làm bối rối, người làm ho...
Thêm vào từ điển của tôi
57878.
opalescence
vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa
Thêm vào từ điển của tôi
57879.
wing-footed
(th ca) nhanh, mau lẹ
Thêm vào từ điển của tôi
57880.
explicative
để giảng, để giải nghĩa, để giả...
Thêm vào từ điển của tôi