TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57851. catastrophism (địa lý,địa chất) thuyết tai bi...

Thêm vào từ điển của tôi
57852. keek (Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn t...

Thêm vào từ điển của tôi
57853. unperveted không dùng sai; không làm sai; ...

Thêm vào từ điển của tôi
57854. picul-stick đòn gánh

Thêm vào từ điển của tôi
57855. potentiometer (vật lý) cái đo điện thế; cái p...

Thêm vào từ điển của tôi
57856. cotton-cake bánh khô dầu hạt bông (cho súc ...

Thêm vào từ điển của tôi
57857. triturate nghiền, tán nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
57858. havenly-minded sùng tín, sùng đạo, mộ đạo

Thêm vào từ điển của tôi
57859. double-dealer kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái,...

Thêm vào từ điển của tôi
57860. interposable có thể đặt vào giữa

Thêm vào từ điển của tôi