57821.
leptocephalic
(giải phẫu) có sọ hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
57822.
plastically
dẻo, mềm dẻo
Thêm vào từ điển của tôi
57823.
great go
kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57824.
blowhard
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...
Thêm vào từ điển của tôi
57825.
brown coal
than bùn
Thêm vào từ điển của tôi
57826.
isthmian
(thuộc) eo
Thêm vào từ điển của tôi
57827.
light draft
(hàng hải) mức chìm bản thân (t...
Thêm vào từ điển của tôi
57828.
rancorous
hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ...
Thêm vào từ điển của tôi
57830.
familiarise
phổ biến (một vấn đề)
Thêm vào từ điển của tôi