57821.
weak-kneed
không thể đứng vững
Thêm vào từ điển của tôi
57822.
staghound
giống chó săn hưu nai
Thêm vào từ điển của tôi
57823.
spiniform
hình gai
Thêm vào từ điển của tôi
57824.
strabismic
(y học) lác (mắt)
Thêm vào từ điển của tôi
57825.
weak-spirited
mềm yếu, thiếu can đảm
Thêm vào từ điển của tôi
57826.
pomiculture
sự trồng cây ăn quả
Thêm vào từ điển của tôi
57827.
azurit
(khoáng chất) azurit
Thêm vào từ điển của tôi
57829.
incivism
sự thiếu ý thức công dân
Thêm vào từ điển của tôi
57830.
mity
đầy bét, đầy ve
Thêm vào từ điển của tôi