TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57801. egression sự đi ra

Thêm vào từ điển của tôi
57802. butadiene (hoá học) butađien

Thêm vào từ điển của tôi
57803. ichthyolatry sự thờ thần cá

Thêm vào từ điển của tôi
57804. spinule (thực vật học) gai nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
57805. unatonable không chuộc được, không đền đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
57806. flagrancy sự hiển nhiên, sự rành rành, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
57807. impeccance sự không có tội, sự không có sa...

Thêm vào từ điển của tôi
57808. otorrhea (y học) chứng chảy nước tai

Thêm vào từ điển của tôi
57809. typography thuật in máy

Thêm vào từ điển của tôi
57810. leukaemia (y học) bệnh bạch cầu

Thêm vào từ điển của tôi