57801.
peneal
(giải phẫu) hình nón thông
Thêm vào từ điển của tôi
57802.
makershift
cái thay thế tạm thời, cái dùng...
Thêm vào từ điển của tôi
57803.
preconize
công bố
Thêm vào từ điển của tôi
57804.
grey eminence
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
57805.
ourself
số ít của ourselves (chỉ dùng k...
Thêm vào từ điển của tôi
57806.
entomological
(động vật học) (thuộc) sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
57808.
calvinist
người theo thuyết Can-vin
Thêm vào từ điển của tôi
57809.
chrislike
như Chúa Giê-su
Thêm vào từ điển của tôi
57810.
air-speed meter
đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay...
Thêm vào từ điển của tôi