57801.
archaeopteryx
(động vật học) chim thuỷ tổ
Thêm vào từ điển của tôi
57802.
brimful
đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy...
Thêm vào từ điển của tôi
57804.
cattle-truck
toa chở thú nuôi
Thêm vào từ điển của tôi
57805.
deprave
làm hư hỏng, làm suy đồi; làm s...
Thêm vào từ điển của tôi
57808.
ungual
(động vật học) (thuộc) móng
Thêm vào từ điển của tôi
57810.
alchemise
làm biến đổi (như thể bằng thuậ...
Thêm vào từ điển của tôi