TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57781. anomalistic (thiên văn học) (thuộc) điểm gầ...

Thêm vào từ điển của tôi
57782. quitter (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc,...

Thêm vào từ điển của tôi
57783. industrial revolution cách mạng công nghiệp (ở Anh từ...

Thêm vào từ điển của tôi
57784. denaturant chất làm biến tính

Thêm vào từ điển của tôi
57785. matronlike như người đàn bà có chồng; đứng...

Thêm vào từ điển của tôi
57786. ewer bình đựng nước

Thêm vào từ điển của tôi
57787. antitorpedo chống ngư lôi

Thêm vào từ điển của tôi
57788. convoke triệu tập, đòi đến, mời đến

Thêm vào từ điển của tôi
57789. gubernatorial (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ ...

Thêm vào từ điển của tôi
57790. consuetudinary (thuộc) tập quán, (thuộc) tục l...

Thêm vào từ điển của tôi