57781.
archil
(thực vật học) rau ocxen (loài ...
Thêm vào từ điển của tôi
57782.
didst
...
Thêm vào từ điển của tôi
57783.
glass-paper
giấy nhám, giấy ráp (để đánh bó...
Thêm vào từ điển của tôi
57784.
o.k.
(từ lóng) được!, đồng ý!, tán t...
Thêm vào từ điển của tôi
57785.
baggage-man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vá...
Thêm vào từ điển của tôi
57786.
dieletric
(điện học) chất điện môi
Thêm vào từ điển của tôi
57787.
spoking-machine
máy lắp nan hoa (cho nghiêng đề...
Thêm vào từ điển của tôi
57788.
varmint
(thông tục) người quái ác, ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
57789.
concuss
lay chuyển, rung chuyển, làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57790.
mandible
hàm dưới
Thêm vào từ điển của tôi