TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57761. evenfall (thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc ch...

Thêm vào từ điển của tôi
57762. sternoclavicular (giải phẫu) (thuộc) ức đòn

Thêm vào từ điển của tôi
57763. faith-cure sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
57764. buoyage (hàng hải) sự thả phao, sự đặt ...

Thêm vào từ điển của tôi
57765. tippet khăn choàng (ở vai và cổ của ph...

Thêm vào từ điển của tôi
57766. killock đá neo (hòn đá lớn dùng để neo ...

Thêm vào từ điển của tôi
57767. suberose có bần; như bần, giống bần

Thêm vào từ điển của tôi
57768. disleave tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụn...

Thêm vào từ điển của tôi
57769. anagrammatize viết theo lối đảo chữ cái

Thêm vào từ điển của tôi
57770. foxhunt sự săn cáo bằng chó

Thêm vào từ điển của tôi