TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57761. tetragon (toán học) hình bốn cạnh, tứ gi...

Thêm vào từ điển của tôi
57762. tractable dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến

Thêm vào từ điển của tôi
57763. unbred mất dạy

Thêm vào từ điển của tôi
57764. haematite (khoáng chất) Hematit

Thêm vào từ điển của tôi
57765. unthanked không được cám n, không được bi...

Thêm vào từ điển của tôi
57766. aboulia (y học) chứng mất ý chí

Thêm vào từ điển của tôi
57767. bilulous thấm nước, hút nước

Thêm vào từ điển của tôi
57768. palfrey (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngự...

Thêm vào từ điển của tôi
57769. aniline (hoá học) Anilin

Thêm vào từ điển của tôi
57770. anility tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tí...

Thêm vào từ điển của tôi