TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57731. double-faced dệt hai mặt như nhau (vải)

Thêm vào từ điển của tôi
57732. grimacer người hay nhăn nhó

Thêm vào từ điển của tôi
57733. howitzer (quân sự) pháo bức kích, súng b...

Thêm vào từ điển của tôi
57734. lobule thuỳ con, tiểu thuỳ

Thêm vào từ điển của tôi
57735. stock-breeder người làm nghề chăn nuôi

Thêm vào từ điển của tôi
57736. polacca (hàng hải) thuyền buôn ba buồm ...

Thêm vào từ điển của tôi
57737. salt-cat mồi muối (muối trộn với sỏi, nư...

Thêm vào từ điển của tôi
57738. vanadate (hoá học) vanađat

Thêm vào từ điển của tôi
57739. embrasure (kiến trúc) khoảng đặt khung cử...

Thêm vào từ điển của tôi
57740. serpentine (thuộc) rắn; hình rắn

Thêm vào từ điển của tôi