57702.
oolitic
(địa lý,địa chất) (thuộc) đá tr...
Thêm vào từ điển của tôi
57703.
oreological
(thuộc) về khoa nghiên cứu núi
Thêm vào từ điển của tôi
57704.
tow-line
dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...
Thêm vào từ điển của tôi
57705.
crudness
tính còn nguyên, tính còn sống
Thêm vào từ điển của tôi
57706.
entomophilous
(thực vật học) do sâu bọ truyền...
Thêm vào từ điển của tôi
57707.
scrag
người gầy khẳng khiu; súc vật g...
Thêm vào từ điển của tôi
57708.
afire
cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩ...
Thêm vào từ điển của tôi
57709.
decimetre
đêximet
Thêm vào từ điển của tôi
57710.
expiate
chuộc, đền (tội)
Thêm vào từ điển của tôi