TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57701. loath-to-depart bài hát tiễn chân

Thêm vào từ điển của tôi
57702. oolitic (địa lý,địa chất) (thuộc) đá tr...

Thêm vào từ điển của tôi
57703. oreological (thuộc) về khoa nghiên cứu núi

Thêm vào từ điển của tôi
57704. tow-line dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...

Thêm vào từ điển của tôi
57705. crudness tính còn nguyên, tính còn sống

Thêm vào từ điển của tôi
57706. entomophilous (thực vật học) do sâu bọ truyền...

Thêm vào từ điển của tôi
57707. scrag người gầy khẳng khiu; súc vật g...

Thêm vào từ điển của tôi
57708. afire cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩ...

Thêm vào từ điển của tôi
57709. decimetre đêximet

Thêm vào từ điển của tôi
57710. expiate chuộc, đền (tội)

Thêm vào từ điển của tôi