TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57741. basket-work nghề đan rổ rá

Thêm vào từ điển của tôi
57742. circumvallate (sử học) xây đắp thành luỹ xung...

Thêm vào từ điển của tôi
57743. shadow factory nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy d...

Thêm vào từ điển của tôi
57744. alleviative làm giảm đau, làm dịu, làm khuâ...

Thêm vào từ điển của tôi
57745. flag-wagging (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ)

Thêm vào từ điển của tôi
57746. preterhuman siêu nhân, phi phàm

Thêm vào từ điển của tôi
57747. unfashioned không thành hình dáng

Thêm vào từ điển của tôi
57748. egotism thuyết ta là nhất, thuyết ta là...

Thêm vào từ điển của tôi
57749. overpitch (thể dục,thể thao) đánh cho lăn...

Thêm vào từ điển của tôi
57750. lustrine vải láng

Thêm vào từ điển của tôi