57771.
tungstic
(hoá học) Vonfamic
Thêm vào từ điển của tôi
57772.
arsenious
(hoá học) Asenơ
Thêm vào từ điển của tôi
57773.
shanny
(động vật học) cá lon chấm
Thêm vào từ điển của tôi
57774.
antheridium
(thực vật học) túi đực
Thêm vào từ điển của tôi
57776.
foozle
(từ lóng) sự thất bại
Thêm vào từ điển của tôi
57777.
abiogenist
người tin thuyết phát sinh tự n...
Thêm vào từ điển của tôi
57778.
doctrinist
người theo chủ nghĩa học thuyết
Thêm vào từ điển của tôi
57779.
over-active
quá nhanh nhẩu; quá tích cực
Thêm vào từ điển của tôi
57780.
lotic
(thuộc) nước chảy; sống trong n...
Thêm vào từ điển của tôi