57791.
tea-cloth
khăn trải bàn trà, khăn trải kh...
Thêm vào từ điển của tôi
57792.
paviour
thợ lát (đường, sàn...) ((từ hi...
Thêm vào từ điển của tôi
57793.
examinant
người khám xét, người thẩm tra
Thêm vào từ điển của tôi
57794.
sea power
sức mạnh hải quân
Thêm vào từ điển của tôi
57795.
lutanist
(âm nhạc) người chơi đàn luýt
Thêm vào từ điển của tôi
57796.
riding-lamp
đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)
Thêm vào từ điển của tôi
57797.
unowned
không có chủ (đất)
Thêm vào từ điển của tôi
57798.
noviciate
thời kỳ tập việc, thời kỳ học v...
Thêm vào từ điển của tôi
57799.
centuple
gấp trăm lần
Thêm vào từ điển của tôi
57800.
peneal
(giải phẫu) hình nón thông
Thêm vào từ điển của tôi