TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57791. spifflicate (từ lóng) đánh nhừ tử

Thêm vào từ điển của tôi
57792. debenlitate làm yếu sức, làm suy nhược

Thêm vào từ điển của tôi
57793. roe-corn trứng cá

Thêm vào từ điển của tôi
57794. interlocutrice người đàn bà nói chuyện, người ...

Thêm vào từ điển của tôi
57795. constitionalist người theo chủ nghĩa lập hiến

Thêm vào từ điển của tôi
57796. dramatise soạn thành kịch, viết thành kịc...

Thêm vào từ điển của tôi
57797. bee-master người nuôi ong

Thêm vào từ điển của tôi
57798. unexcised không bị đánh thuế môn bài['ʌne...

Thêm vào từ điển của tôi
57799. case-record (y học) lịch sử bệnh

Thêm vào từ điển của tôi
57800. post-bellum sau chiến tranh

Thêm vào từ điển của tôi