TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57791. ungoverned không có chính phủ, không bị ca...

Thêm vào từ điển của tôi
57792. indirect labour lao động không trực tiếp sản xu...

Thêm vào từ điển của tôi
57793. bolshevist người bônsêvíc

Thêm vào từ điển của tôi
57794. enwrap bọc, quấn

Thêm vào từ điển của tôi
57795. grape-basket giỏ đựng nho, rổ đựng nho

Thêm vào từ điển của tôi
57796. inspective hay đi thanh tra

Thêm vào từ điển của tôi
57797. legasism sự tuân theo pháp luật

Thêm vào từ điển của tôi
57798. wraith hồn ma

Thêm vào từ điển của tôi
57799. agelong lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi,...

Thêm vào từ điển của tôi
57800. archaeopteryx (động vật học) chim thuỷ tổ

Thêm vào từ điển của tôi