TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57811. volplane sự liệng xuống, sự sà xuống (củ...

Thêm vào từ điển của tôi
57812. accommodation train (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa địa phư...

Thêm vào từ điển của tôi
57813. simulative giả vờ, giả cách, vờ vịt

Thêm vào từ điển của tôi
57814. apterous (động vật học) không cánh

Thêm vào từ điển của tôi
57815. irrefutability tính không thể bác được (lý lẽ....

Thêm vào từ điển của tôi
57816. undesigned không cố ý, không định trước

Thêm vào từ điển của tôi
57817. gymnasia (thể dục,thể thao) phòng tập th...

Thêm vào từ điển của tôi
57818. equisetum (thực vật học) giống cây mộc tặ...

Thêm vào từ điển của tôi
57819. blaeberry (thực vật học) cây việt quất

Thêm vào từ điển của tôi
57820. deodorise khử mùi

Thêm vào từ điển của tôi