57811.
strumous
(y học) (thuộc) tạng lao
Thêm vào từ điển của tôi
57813.
phytocoenoses
(thực vật học) quản lạc thực vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
57814.
folly
sự điên rồ; hành động đại dột, ...
Thêm vào từ điển của tôi
57815.
fructose
(hoá học) Fructoza
Thêm vào từ điển của tôi
57816.
bitts
(hàng hải) cọc buộc dây cáp
Thêm vào từ điển của tôi
57817.
off year
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, n...
Thêm vào từ điển của tôi
57818.
scale-board
tấm lót (sau khung ảnh, sau gươ...
Thêm vào từ điển của tôi
57819.
beetle-browed
cau lông mày lại có vẻ đe doạ
Thêm vào từ điển của tôi
57820.
strychnic
(thuộc) stricnin
Thêm vào từ điển của tôi