57833.
cowrie
(động vật học) ốc tiền
Thêm vào từ điển của tôi
57834.
letch
(từ lóng) sự thèm muốn
Thêm vào từ điển của tôi
57835.
acaulesent
(thực vật học) không thân (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
57836.
plateful
đĩa (đầy)
Thêm vào từ điển của tôi
57837.
amentiform
(thực vật học) hình đuôi sóc (c...
Thêm vào từ điển của tôi
57838.
gabardine
vải gabaddin ((cũng) gaberdine)
Thêm vào từ điển của tôi
57839.
feaze
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57840.
insusceptibility
tính không tiếp thu; tính không...
Thêm vào từ điển của tôi