57831.
quadrilingual
dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn th...
Thêm vào từ điển của tôi
57832.
dhole
(Anh-Ân) chó rừng
Thêm vào từ điển của tôi
57833.
cross question
câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
57834.
peltry
các loại da còn lông
Thêm vào từ điển của tôi
57835.
still-fish
câu cá trên thuyền bỏ neo
Thêm vào từ điển của tôi
57838.
cocker
(thường) + up âu yếm, nâng niu,...
Thêm vào từ điển của tôi
57839.
mailed fist
the mailed_fist vũ lực, bạo lực
Thêm vào từ điển của tôi
57840.
yankeeism
(ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ
Thêm vào từ điển của tôi