57841.
bouillon
nước canh thịt
Thêm vào từ điển của tôi
57842.
modifiability
tính có thể sửa đổi, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
57843.
ring-case
hộp đựng nhẫn
Thêm vào từ điển của tôi
57844.
pudsy
phúng phính, phốp pháp
Thêm vào từ điển của tôi
57846.
townsman
người thành thị
Thêm vào từ điển của tôi
57847.
conceit
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
57848.
speculum
(y học) cái banh
Thêm vào từ điển của tôi
57849.
hawkisk
như chim ưng như diều hâu
Thêm vào từ điển của tôi