TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58001. quai d'orsay bộ ngoại giao Pháp (trụ sở ở Ke...

Thêm vào từ điển của tôi
58002. five-o'clock tea bữa trà lúc năm giờ chiều

Thêm vào từ điển của tôi
58003. nor'wester (như) north-wester

Thêm vào từ điển của tôi
58004. cat-o'-nine-tails roi chín dài (để tra tấn)

Thêm vào từ điển của tôi
58005. wolf's-claw (thực vật học) cây thạch tùng

Thêm vào từ điển của tôi
58006. duck's egg (thể dục,thể thao) vân trắng (c...

Thêm vào từ điển của tôi
58007. school-ma'am (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
58008. ship's articles điều khoản hợp đồng làm việc tr...

Thêm vào từ điển của tôi
58009. athlete's heart (y học) chứng tim giãn

Thêm vào từ điển của tôi
58010. diploma'd có bằng cấp, có văn bằng

Thêm vào từ điển của tôi