58063.
jacob's staff
(kinh thánh) cái gậy của Gia-cố...
Thêm vào từ điển của tôi
58064.
dog's-tail
(thực vật học) cỏ mần trầu
Thêm vào từ điển của tôi
58065.
pigeon's milk
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng n...
Thêm vào từ điển của tôi
58067.
porter's knot
cái đệm vai (của công nhân khuâ...
Thêm vào từ điển của tôi
58068.
whosoe'er
(th ca) (như) whoever
Thêm vào từ điển của tôi
58069.
wheresoe'er
(th ca) (như) wherever
Thêm vào từ điển của tôi
58070.
idea'd
có ý kiến, có nhiều ý kiến
Thêm vào từ điển của tôi