58061.
dog's-grass
(thực vật học) cỏ gà
Thêm vào từ điển của tôi
58062.
smack'sman
thuỷ thủ tàu đánh cá
Thêm vào từ điển của tôi
58063.
hog's-back
dây núi đồi sống trâu (có sống ...
Thêm vào từ điển của tôi
58064.
sheep's-head
người khờ dại, người đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
58065.
porter's knot
cái đệm vai (của công nhân khuâ...
Thêm vào từ điển của tôi
58066.
bird's-eye
(thực vật học) cây anh thảo mắt...
Thêm vào từ điển của tôi
58069.
e'en
(thơ ca) (như) even
Thêm vào từ điển của tôi
58070.
all fools' day
ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ă...
Thêm vào từ điển của tôi