58082.
dog's eared
có nếp quăn ở góc (trang sách, ...
Thêm vào từ điển của tôi
58083.
wheresoe'er
(th ca) (như) wherever
Thêm vào từ điển của tôi
58084.
ha'p'orth
vật đáng giá nửa xu
Thêm vào từ điển của tôi
58085.
dog's-grass
(thực vật học) cỏ gà
Thêm vào từ điển của tôi
58086.
sou'wester
gió tây nam
Thêm vào từ điển của tôi
58087.
devil's books
(thông tục) quân bài
Thêm vào từ điển của tôi
58088.
king's peg
cốc rượu sâm banh pha cônhắc
Thêm vào từ điển của tôi
58089.
serpent's-tongue
(thực vật học) cây lưỡi rắn (dư...
Thêm vào từ điển của tôi
58090.
stone's cast
quãng ném đá tớ
Thêm vào từ điển của tôi