TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58081. jew's pitch nhựa đường

Thêm vào từ điển của tôi
58082. dog's eared có nếp quăn ở góc (trang sách, ...

Thêm vào từ điển của tôi
58083. wheresoe'er (th ca) (như) wherever

Thêm vào từ điển của tôi
58084. ha'p'orth vật đáng giá nửa xu

Thêm vào từ điển của tôi
58085. dog's-grass (thực vật học) cỏ gà

Thêm vào từ điển của tôi
58086. sou'wester gió tây nam

Thêm vào từ điển của tôi
58087. devil's books (thông tục) quân bài

Thêm vào từ điển của tôi
58088. king's peg cốc rượu sâm banh pha cônhắc

Thêm vào từ điển của tôi
58089. serpent's-tongue (thực vật học) cây lưỡi rắn (dư...

Thêm vào từ điển của tôi
58090. stone's cast quãng ném đá tớ

Thêm vào từ điển của tôi