57451.
overbuilt
xây trùm lên
Thêm vào từ điển của tôi
57453.
adorability
tính đáng yêu, tính đáng quý mế...
Thêm vào từ điển của tôi
57454.
bowpot
lọ (cắm) hoa
Thêm vào từ điển của tôi
57455.
carnivora
(động vật học) bộ ăn thịt
Thêm vào từ điển của tôi
57456.
scribble
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết...
Thêm vào từ điển của tôi
57457.
self-complacent
tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với...
Thêm vào từ điển của tôi
57458.
star shell
đạn pháo sáng
Thêm vào từ điển của tôi
57459.
dead colour
lớp màu lót (bức hoạ)
Thêm vào từ điển của tôi
57460.
rissole
chả rán viên
Thêm vào từ điển của tôi