57461.
gabardine
vải gabaddin ((cũng) gaberdine)
Thêm vào từ điển của tôi
57463.
weak-eyed
mắt kém
Thêm vào từ điển của tôi
57464.
flocculous
kết bông, kết thành cụm như len
Thêm vào từ điển của tôi
57465.
slip-coach
toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga...
Thêm vào từ điển của tôi
57467.
platinous
(hoá học) (thuộc) platin
Thêm vào từ điển của tôi
57468.
decapod
(động vật học) giáp xác mười ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57469.
divinization
sự thần thánh hoá
Thêm vào từ điển của tôi
57470.
exactor
người tống (tiền...); người bóp...
Thêm vào từ điển của tôi