57471.
erroneousness
tính sai lầm, tính sai sót; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
57472.
execration
sự ghét cay ghét đắng, sự ghét ...
Thêm vào từ điển của tôi
57473.
sowbelly
(hàng hải) thịt lợn muối
Thêm vào từ điển của tôi
57474.
stepney
(sử học) vành bánh mô tô dự phò...
Thêm vào từ điển của tôi
57475.
tractile
dễ vuốt dài, dễ kéo dài
Thêm vào từ điển của tôi
57476.
well-bred
có giáo dục (người)
Thêm vào từ điển của tôi
57477.
amylaceous
(thuộc) tinh bột
Thêm vào từ điển của tôi
57478.
brimmer
cốc đầy
Thêm vào từ điển của tôi
57479.
chicken-breasted
(giải phẫu) có ngực gà, có ngực...
Thêm vào từ điển của tôi
57480.
cremate
thiêu (xác), hoả táng; đốt ra t...
Thêm vào từ điển của tôi