TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57441. trichina (động vật học) giun xoắn

Thêm vào từ điển của tôi
57442. epiphenomena (y học); (triết học) hiện tượng...

Thêm vào từ điển của tôi
57443. frontless không có mặt trước

Thêm vào từ điển của tôi
57444. subjectless không có chủ ngữ

Thêm vào từ điển của tôi
57445. unmovable không thể di động, không thể di...

Thêm vào từ điển của tôi
57446. analytic (thuộc) phân tích

Thêm vào từ điển của tôi
57447. conversance tính thân mật, sự thân giao

Thêm vào từ điển của tôi
57448. fusil (sử học) súng hoả mai

Thêm vào từ điển của tôi
57449. gas-bomb bom hơi độc

Thêm vào từ điển của tôi
57450. irenic nhằm đem lại hoà bình

Thêm vào từ điển của tôi