TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57441. tow-line dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...

Thêm vào từ điển của tôi
57442. cheesiness chất phó mát; mùi phó mát

Thêm vào từ điển của tôi
57443. far-seeing nhìn xa thấy rộng; biết lo xa

Thêm vào từ điển của tôi
57444. sarmentose (thực vật học) có nhiều cành le...

Thêm vào từ điển của tôi
57445. oreology khoa nghiên cứu núi

Thêm vào từ điển của tôi
57446. seismoscopic (thuộc) kính địa chấn

Thêm vào từ điển của tôi
57447. work-basket giỏ khâu

Thêm vào từ điển của tôi
57448. datura (thực vật học) cây cà độc dược

Thêm vào từ điển của tôi
57449. expiate chuộc, đền (tội)

Thêm vào từ điển của tôi
57450. levitical (thuộc) người Lê-vi

Thêm vào từ điển của tôi