TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57441. commissionaire người gác cửa (rạp hát, rạp chi...

Thêm vào từ điển của tôi
57442. raffish hư hỏng, phóng đãng, trác táng

Thêm vào từ điển của tôi
57443. corn-dealer người bán ngũ cốc; người bán bu...

Thêm vào từ điển của tôi
57444. distemper tình trạng khó ở

Thêm vào từ điển của tôi
57445. co-tidal (+ line) (địa lý,địa chất) đườn...

Thêm vào từ điển của tôi
57446. four-ale (sử học) bia bốn xu (bốn xu một...

Thêm vào từ điển của tôi
57447. interstratified xếp lớp, xen kẽ

Thêm vào từ điển của tôi
57448. politick (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị;...

Thêm vào từ điển của tôi
57449. water-boat tàu thuỷ chở nước ngọt

Thêm vào từ điển của tôi
57450. flea-wort cây thổ mộc hương hoa vàng

Thêm vào từ điển của tôi