TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57421. glissade (thể dục,thể thao) sự trượt xuố...

Thêm vào từ điển của tôi
57422. shell game trò cua cá, trò bài tây

Thêm vào từ điển của tôi
57423. underfired chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)

Thêm vào từ điển của tôi
57424. outparish giáo khu nông thôn

Thêm vào từ điển của tôi
57425. sciamachy cuộc đánh nhau với bóng, cuộc c...

Thêm vào từ điển của tôi
57426. interlard xen (tiếng nước ngoài, lời nguy...

Thêm vào từ điển của tôi
57427. iraki (thuộc) I-rắc

Thêm vào từ điển của tôi
57428. manioc (thực vật học) cây sắn

Thêm vào từ điển của tôi
57429. positional (thuộc) vị trí

Thêm vào từ điển của tôi
57430. recross băng qua trở lại, vượt qua trở ...

Thêm vào từ điển của tôi