TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57391. diaeresis (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (ha...

Thêm vào từ điển của tôi
57392. fan-tail đuôi hình quạt

Thêm vào từ điển của tôi
57393. green-peak (động vật học) chim gõ kiến

Thêm vào từ điển của tôi
57394. kiss-curl mớ tóc quăn (ở trán)

Thêm vào từ điển của tôi
57395. preterit (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)

Thêm vào từ điển của tôi
57396. simoleon (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồ...

Thêm vào từ điển của tôi
57397. egotist người theo thuyết ta là nhất, n...

Thêm vào từ điển của tôi
57398. enterolite (y học) sỏi ruột

Thêm vào từ điển của tôi
57399. etherism (y học) trạng thái nhiễm ête

Thêm vào từ điển của tôi
57400. pantaloon vai hề trong kịch câm

Thêm vào từ điển của tôi