57391.
exitability
tính dễ bị kích thích, tính dễ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57393.
alkalifiable
(hoá học) có thể kiềm hoá
Thêm vào từ điển của tôi
57394.
pre-establish
thiết lập trước, xây dựng trước
Thêm vào từ điển của tôi
57395.
waul
kêu meo meo (mèo)
Thêm vào từ điển của tôi
57397.
home-made
tự gia đình sản xuất lấy, nhà l...
Thêm vào từ điển của tôi
57398.
panchromatic
(vật lý) toàn sắc
Thêm vào từ điển của tôi
57399.
statutably
đúng quy chế, hợp lệ
Thêm vào từ điển của tôi
57400.
ananias
người nói dối, kẻ điêu ngoa
Thêm vào từ điển của tôi