57371.
repartee
sự ứng đối, sự đối đáp
Thêm vào từ điển của tôi
57372.
spoon-bait
môi thìa (mồi bằng kim loại, hì...
Thêm vào từ điển của tôi
57373.
glissade
(thể dục,thể thao) sự trượt xuố...
Thêm vào từ điển của tôi
57374.
shell game
trò cua cá, trò bài tây
Thêm vào từ điển của tôi
57375.
sonorous
kêu (âm)
Thêm vào từ điển của tôi
57376.
underfired
chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)
Thêm vào từ điển của tôi
57377.
indorsation
sự chứng thực đằng sau (séc...)...
Thêm vào từ điển của tôi
57378.
kyanization
phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân ...
Thêm vào từ điển của tôi
57379.
trammel
lưới ba lớp (để đánh cá)
Thêm vào từ điển của tôi
57380.
kyanize
xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân cloru...
Thêm vào từ điển của tôi