TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57371. hydromania (y học) xung động trẫm mình

Thêm vào từ điển của tôi
57372. incommuntability tính không thể thay thế, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
57373. lecithin (hoá học) lexithin

Thêm vào từ điển của tôi
57374. limitary (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng ...

Thêm vào từ điển của tôi
57375. pother đám khói nghẹt thở, đám bụi ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
57376. anfractuous quanh co, khúc khuỷu

Thêm vào từ điển của tôi
57377. dekko (từ lóng) cái nhìn

Thêm vào từ điển của tôi
57378. gramme gam

Thêm vào từ điển của tôi
57379. havenly-minded sùng tín, sùng đạo, mộ đạo

Thêm vào từ điển của tôi
57380. heirless không có người thừa kế, không c...

Thêm vào từ điển của tôi