TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57341. gynaeceum (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
57342. histiology (sinh vật học) mô học, khoa ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
57343. leather-neck (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lí...

Thêm vào từ điển của tôi
57344. malarial (thuộc) bệnh sốt rét

Thêm vào từ điển của tôi
57345. nucleonics kỹ thuật hạt nhân

Thêm vào từ điển của tôi
57346. predicant thuyết giáo

Thêm vào từ điển của tôi
57347. stipuliform (thực vật học) hình lá kèm

Thêm vào từ điển của tôi
57348. astomatous (động vật học) không có miệng, ...

Thêm vào từ điển của tôi
57349. carbonization sự đốt thành than

Thêm vào từ điển của tôi
57350. oreography sơn văn học, khoa mô ta núi

Thêm vào từ điển của tôi