57331.
intonation
sự ngâm nga
Thêm vào từ điển của tôi
57332.
long greens
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ti...
Thêm vào từ điển của tôi
57333.
oxycarpous
(thực vật học) có quả nhọn
Thêm vào từ điển của tôi
57334.
pathless
không có đường mòn; không có lố...
Thêm vào từ điển của tôi
57335.
proxy
sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền
Thêm vào từ điển của tôi
57336.
waterside
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
Thêm vào từ điển của tôi
57337.
alinement
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
Thêm vào từ điển của tôi
57338.
home rule
sự tự trị, sự tự quản
Thêm vào từ điển của tôi
57339.
rhomb
(toán học) hình thoi
Thêm vào từ điển của tôi
57340.
spoonily
khờ dại, quỷnh
Thêm vào từ điển của tôi