57331.
floweret
bông hoa nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
57332.
amphigenous
(thực vật học) sinh ở bên
Thêm vào từ điển của tôi
57333.
girandole
tia nước xoáy, vòi nước xoáy
Thêm vào từ điển của tôi
57335.
inveiglement
sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ
Thêm vào từ điển của tôi
57336.
declaratory
(như) declarative
Thêm vào từ điển của tôi
57337.
maccaboy
thuốc lá macuba, thuốc lá ướp h...
Thêm vào từ điển của tôi
57338.
anthropoid
dạng người
Thêm vào từ điển của tôi
57339.
creakiness
sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két,...
Thêm vào từ điển của tôi
57340.
swelled head
(thông tục) tính kiêu căng, tín...
Thêm vào từ điển của tôi