57361.
overhouse
chăng trên mái nhà (dây điện)
Thêm vào từ điển của tôi
57362.
title-part
nhân vật chính tên được dùng là...
Thêm vào từ điển của tôi
57363.
grease-box
bầu dầu, bầu tra mỡ
Thêm vào từ điển của tôi
57364.
inculpate
buộc tội, làm cho liên luỵ
Thêm vào từ điển của tôi
57366.
tail-base
đầu xương cụt (người)
Thêm vào từ điển của tôi
57367.
debenlitate
làm yếu sức, làm suy nhược
Thêm vào từ điển của tôi
57368.
inculpation
sự buộc tội, sự làm cho liên lu...
Thêm vào từ điển của tôi
57369.
spifflication
(từ lóng) sự đánh nhừ tử
Thêm vào từ điển của tôi
57370.
trickiness
trò bịp bợm, trò xảo trá; tính ...
Thêm vào từ điển của tôi