57301.
mis-spend
tiêu phí, bỏ phí, uổng phí
Thêm vào từ điển của tôi
57302.
mooncalf
thằng đần, thằng ngu, thằng ngố...
Thêm vào từ điển của tôi
57303.
movability
tính di động, tính có thể di ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57304.
teamster
người đánh xe
Thêm vào từ điển của tôi
57305.
carbide
(hoá học) cacbua
Thêm vào từ điển của tôi
57307.
inerrability
sự không thể sai lầm được
Thêm vào từ điển của tôi
57308.
insectivorous
(sinh vật học) ăn sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
57309.
unstring
tháo dây, cởi dây
Thêm vào từ điển của tôi
57310.
butterine
magarin
Thêm vào từ điển của tôi