TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57281. peregrin (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhậ...

Thêm vào từ điển của tôi
57282. poltroon kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy

Thêm vào từ điển của tôi
57283. portentous gở, báo điềm gở, báo điềm xấu

Thêm vào từ điển của tôi
57284. foveolate giải có hố nh

Thêm vào từ điển của tôi
57285. infertility tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

Thêm vào từ điển của tôi
57286. liquation sự nấu chảy (kim loại) để lọc s...

Thêm vào từ điển của tôi
57287. deracination sự nhổ rễ

Thêm vào từ điển của tôi
57288. flesh-tints màu da, màu hồng nhạt

Thêm vào từ điển của tôi
57289. niminy-piminy điệu bộ màu mèo, õng ẹo

Thêm vào từ điển của tôi
57290. orthoepist (ngôn ngữ học) nhà chính âm học...

Thêm vào từ điển của tôi