57261.
lapwing
(động vật học) chim te te
Thêm vào từ điển của tôi
57262.
leafiness
tính chất rậm lá
Thêm vào từ điển của tôi
57263.
exaggerative
thổi phồng, phóng đại, cường đi...
Thêm vào từ điển của tôi
57264.
gad-fly
(động vật học) con mòng
Thêm vào từ điển của tôi
57265.
supersolar
ở trên mặt trời, ở xa quá mặt t...
Thêm vào từ điển của tôi
57266.
cloisterer
thầy tu, tu sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
57267.
icelander
người băng đảo
Thêm vào từ điển của tôi
57268.
cloistral
(thuộc) tu viện
Thêm vào từ điển của tôi
57269.
diaeresis
(ngôn ngữ học) dấu tách đôi (ha...
Thêm vào từ điển của tôi
57270.
psychotherapy
(y học) phép chữa bằng tâm lý
Thêm vào từ điển của tôi