57241.
sea-pad
(động vật học) sao biển (động v...
Thêm vào từ điển của tôi
57242.
shantung
lụa săngtung
Thêm vào từ điển của tôi
57243.
heir-at-low
người được quyền thừa kế theo h...
Thêm vào từ điển của tôi
57245.
tigrish
(thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ...
Thêm vào từ điển của tôi
57246.
verbalism
sự phát biểu bằng lời nói; lời ...
Thêm vào từ điển của tôi
57247.
lechry
sự phóng đâng; sự dâm đãng
Thêm vào từ điển của tôi
57248.
rupee
đồng rupi (tiền Ân-độ)
Thêm vào từ điển của tôi
57249.
fopling
công tử bột
Thêm vào từ điển của tôi
57250.
incommuntability
tính không thể thay thế, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi