57211.
hangdog
người ti tiện, người đê tiện, n...
Thêm vào từ điển của tôi
57212.
mess hall
phòng ăn tập thể (ở trại lính)
Thêm vào từ điển của tôi
57213.
corking
lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, l...
Thêm vào từ điển của tôi
57214.
haematic
(y học) thuốc về máu
Thêm vào từ điển của tôi
57215.
inane
ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
57217.
jubilance
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hâ...
Thêm vào từ điển của tôi
57218.
overcall
xướng bài cao hơn (bài brit) ((...
Thêm vào từ điển của tôi
57219.
plica
nếp (ở da...)
Thêm vào từ điển của tôi
57220.
proletariate
giai cấp vô sản
Thêm vào từ điển của tôi