57211.
trigamy
chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba...
Thêm vào từ điển của tôi
57212.
venation
kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu...
Thêm vào từ điển của tôi
57213.
strychnism
sự trúng độc stricnin
Thêm vào từ điển của tôi
57215.
desilverise
loại (chất) bạc
Thêm vào từ điển của tôi
57216.
feudalist
người phong kiến
Thêm vào từ điển của tôi
57217.
micaceous
(thuộc) mi ca; như mi ca
Thêm vào từ điển của tôi
57218.
pi
(toán học) Pi
Thêm vào từ điển của tôi
57219.
psychologise
nghiên cứu tâm lý
Thêm vào từ điển của tôi
57220.
rearguard
(quân sự) đạo quân hậu tập
Thêm vào từ điển của tôi