57211.
brusqueness
sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
57213.
hindustani
(thuộc) Hin-ddu-xtăng
Thêm vào từ điển của tôi
57214.
ice-wool
len bóng
Thêm vào từ điển của tôi
57215.
quag
đầm lầy, bãi lầy ((cũng) quagmi...
Thêm vào từ điển của tôi
57216.
seraglio
(sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57217.
shrive
nghe (ai) xưng tội
Thêm vào từ điển của tôi
57218.
tubulure
(hoá học) miệng để lắp ống (ở b...
Thêm vào từ điển của tôi
57219.
yarovization
(nông nghiệp) sự xuân hoá
Thêm vào từ điển của tôi
57220.
circumvallate
(sử học) xây đắp thành luỹ xung...
Thêm vào từ điển của tôi